THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Treo Tường
CHỌN HÃNG Nagakawa
GIÁ SẢN PHẨM Trên 11 triệu
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 24.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 35 - 45 m2
XUẤT XỨ Indonesia
CÔNG DỤNG Loại tiết kiệm điện (Inverter)
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    - Công nghệ BLDC Inverter siêu tiết kiệm điện
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
    - Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
    - Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
    - Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
    - Cảm biến nhiệt độ linh hoạt I-Feel
    - Chức năng đảo gió 4D tiện lợi.
    - Tự động làm sạch Clean
    - Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
    - Chức năng hoạt động mạnh mẽ (Super)
    - Chức năng hoạt động thông minh (Smart)
    - Chức năng tiết kiệm năng lượng ( Economy)
    - Chức năng hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C24R2H10
    Năng suất danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 22500
    (6800~24500)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh W 2150
    (520~2450)
    Dòng điện làm việc danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh A 9.5
    (1.9~11.1)
    Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong
    (tăng cường/ cao/tb/thấp)
    m3/h 1100/1050/800/650
    Năng suất tách ẩm L/h 2.6
    Độ ồn Cục trong dB(A) 45/39/36/33
    Cục ngoài dB(A) 54
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1032x327x227
    Cục ngoài mm 810x585x280
    Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 1120x390x315
    Cục ngoài mm 940x630x385
    Khối lượng tịnh Cục trong kg 10
    Cục ngoài kg 24.5
    Khối lượng tổng Cục trong kg 15
    Cục ngoài kg 36
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F9.52
    Hơi mm F15.88
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 25
    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 10
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C24R2H10
        Năng suất danh định
        (tối thiểu ~ tối đa)
        Làm lạnh Btu/h 22500
        (6800~24500)
        Công suất điện tiêu thụ danh định
         (tối thiểu ~ tối đa)
        Làm lạnh W 2150
        (520~2450)
        Dòng điện làm việc danh định
        (tối thiểu ~ tối đa)
        Làm lạnh A 9.5
        (1.9~11.1)
        Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
        Lưu lượng gió cục trong
        (tăng cường/ cao/tb/thấp)
        m3/h 1100/1050/800/650
        Năng suất tách ẩm L/h 2.6
        Độ ồn Cục trong dB(A) 45/39/36/33
        Cục ngoài dB(A) 54
        Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1032x327x227
        Cục ngoài mm 810x585x280
        Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 1120x390x315
        Cục ngoài mm 940x630x385
        Khối lượng tịnh Cục trong kg 10
        Cục ngoài kg 24.5
        Khối lượng tổng Cục trong kg 15
        Cục ngoài kg 36
        Môi chất lạnh sử dụng   R32
        Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F9.52
        Hơi mm F15.88
        Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
        Tối đa m 25
        Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 10

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top