Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H120 thuộc dòng điều hòa Sumikura với mức công suất 12.000BTU.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, thiết bị điều hòa Sumikura có ưu điểm giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Có khả năng làm mát tốt nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa nên khi sử dụng điều hòa âm trần nối ống gió từ thương hiệu Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thông thoáng, mát mẻ hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Tính năng
Thay đổi tốc độ quạt: cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió một cách tối đa và cài đặt quạt tốc độ thấp giúp giảm thiểu luồng gió thổi vào người.
Nạp ga trước lên đến 10m: nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh mà không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
Tự khởi động thiết bị lại: nếu thiết bị đang vận hành mà nguồn điện bị ngắt thì khi có điện trở lại máy sẽ tự khởi động lại cùng với chế độ trước đó.
Lá tản nhiệt PE: Nhằm tăng tuổi thọ cho thiết bị bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt sẽ được bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) được dùng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
Áp suất tĩnh ở phía ngoài điều chỉnh được.
Bộ lọc thiết bị siêu bền: không cần bảo trì máy trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
Bộ lọc hiệu suất cao: có hai loại bộ lọc là độ màu 65% và 90%. Loại bộ lọc này dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong bộ luật xây dựng.
Bầu hút khí tươi: có thể cung cấp khí trong lành từ bên ngoài vào cho hệ thống điều hòa. Rất thích hợp cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-H120
Điều hòa nối ống gió Sumikura
ACS/APO-H120
Công suất làm lạnh/sưởiBtu/h12000/13000
HP1.5
Điện nguồn
220V~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi)
W1250/1240
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)
A5.7/5.6
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi)
W/W2.8/3.07
Cột áp
Pa10
Dàn lạnhLưu lượng gió (cao/t.bình/thấp)m3/h500/400/350
Độ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)46/40/35
Kích thước máy (R x C x D)mm926x181x510
Kích thước cả thùng (R x C x D)mm1055x250x605
Trọng lượng tịnh/cả thùngKg17/20
Dàn nóngĐộ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)50
Kích thước máy (R x C x D)mm880x540x305
Kích thước cả thùng (R x C x D)mm920x585x335
Trọng lượng tịnh/cả thùngKg33/35
Kích cỡỐng lỏngmmØ6.35
Ống hơimmØ12.7
Chiều dài đường ống tối đa
m15
Chiều cao đường ống tối đa
m8
Loại môi chất (Gas lạnh)
R22
Bộ điều khiển từ xa
Loại có dây
0 đánh giá cho sản phẩm