Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H500 thuộc dòng máy lạnh hãng Sumikura âm trần 2 chiều với mức công suất 50.000/54.000BTU. Sản phẩm này có đặc điểm là thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm diện tích phòng sử dụng, tăng cao khả năng làm mát nhờ hệ thống ống gió được nối trực tiết với máy điều hòa. Bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn hẳn khi sử dụng máy điều hòa âm trần Sumikura so với các dòng điều hòa khác.
Tính năng
Những tính năng nổi bật của máy điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura:
Có thể thay đổi tốc độ quạt: Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm gió thổi vào người.
Nạp ga trước đến 10m: Nếu chiều dài ống dẫn làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
Tự khởi động lại: Nếu thiết bị đang vận hành bị ngắt điện thì khi có điện trở lại máy sẽ tự khởi động lại cùng với chế độ trước khi điện bị ngắt.
Lá tản nhiệt: Nhằm tăng tuổi thọ bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt bọc PE (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) dùng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
Có thể điều chỉnh áp suất tĩnh phía ngoài.
Bộ lọc siêu bền: Không cần bảo trì trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
Bộ lọc hiệu suất cao: Có hai loại độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong bộ luật xây dựng.
Bầu hút khí tươi: Cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa, rất tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-H500
Điều hòa nối ống gió Sumikura
ACS/APO-H500
Công suất làm lạnh/sưởiBtu/h50000/54000
HP5
Điện nguồn
380-415~/3P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi)
W5968/5774
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)
A10.7/10.3
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi)
W/W2.45/2.74
Cột áp
Pa120
Dàn lạnh điều hòaLưu lượng gió (cao/t.bình/thấp)m3/h2000/1700/1400
Độ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)52/48/44
Kích thước máy (R x C x D)mm1175x370x625
Kích thước cả thùng (R x C x D)mm1245x445x670
Trọng lượng tịnh/cả thùngKg48/53
Dàn nóngĐộ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)60
Kích thước máy (R x C x D)mm911x1330x400
Kích thước cả thùng (R x C x D)mm964x1445x462
Trọng lượng tịnh/cả thùngKg96/107
Kích cỡỐng lỏngmmØ9.52
Ống hơimmØ19.1
Chiều dài đường ống tối đa
m20
Chiều cao đường ống tối đa
m10
Loại môi chất (Gas lạnh)
R22
Bộ điều khiển từ xa
Loại có dây
0 đánh giá cho sản phẩm