Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 1 Chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) Điều Khiển Không Dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18)
1. Ưu điểm của Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19)
- Thiết kế hiện đại trang nhã
- Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt
- Tiết kiệm điện năng
- Làm lạnh cực nhanh
2. Thông số kĩ thuật và tính năng
+ Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 18.000BTU tương ứng với 2 HP phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 25m2.
+ Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
+ Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần cassette là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette Daikin thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Dàn lạnh đa dạng:
Điều hòa Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng:
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng điều hòa âm trần cassette Daikin và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Vận hành êm ái:
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Điều hòa âm trần Cassette Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng trong thời gian sắp tới.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ18MV1 |
||
Dàn nóng |
V1 |
RNQ18MV19 |
||
Y1 |
||||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
||||
Công suất lạnh |
kW |
5.3 |
||
Btu/h |
18,000 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
1.89 |
|
COP |
W/W |
2.8 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
Thiết bị |
||
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
31/28 |
||
cfm |
13/10 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
459/353 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
256x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
19.5 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 23 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Trắng ngà |
||
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
1.4 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
kg |
1.4 |
||
Độ ồn |
dB(A) |
51 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
595x845x300 |
||
Khối lượng |
V1 |
kg |
40 |
|
Y1 |
kg |
|||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
19.4 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 6.4 |
|
Hơi |
mm |
o/ 12.7 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 18.0 (Lỗ) |
0 đánh giá cho sản phẩm