Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic 1 Chiều 28.000BTU (S-28PF1H5/U-28PV1H5)
1.Ưu điểm của Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic (S-28PF1H5/U-28PV1H5)
- Làm lạnh nhanh hiệu quả
- Khả năng điều hòa không khí của không gian lớn hoặc nhiều phòng nhỏ đặt cạnh nhau
- Hoạt động rất êm ái và không phát ra tiếng động trong quá trình sử dụng
- Phân bố gió đồng đều tỏa khắp phòng
2.Thông số kĩ thuật và tính năng của Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic (S-28PF1H5/U-28PV1H5)
- Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 28.000BTU (S-28PF1H5/U-28PV1H5) với dàn nóng U-28PV1H5 và dàn lạnh S-28PF1H5 thuộc danh mục sản phẩm điều hòa thương mại hoạt động theo cơ chế thổi khí lạnh qua các ống gió, được lắp ở trên trần hoặc giấu trần để thiết bị không lộ ra ngoài. Điều này giúp các bộ phận của điều hòa được bảo vệ, tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ sản phẩm. Đồng thời, các dây nối sẽ được giấu đi giúp tiết kiệm không gian, tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
- Panasonic 28.000BTU S-28PF1H5/U-28PV1H5 sử dụng gas R410a model mới được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Sản phẩm điều hòa Panasonic này giúp tiết kiệm điện năng nhờ vào công nghệ Inverter. Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic âm trần nối ống gió xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Công suất |
3.2HP |
||
Nguồn điện |
V/Pha Hz |
220V, 1Øpha - 50Hz |
|
Khối trong nhà |
S - 28PF1H5 |
||
Khối ngoài trời |
U - 28PV1H5 |
||
Công suất lạnh |
kW |
8.21 |
|
Btu/h |
28.000 |
||
Dòng điện |
A |
13.3 |
|
Công suất tiêu thụ |
kW |
2.87 |
|
Hiệu suất EER |
W/W |
2.86 |
|
Btu/hW |
9.75 |
||
Áp suất tĩnh ngoại vi |
|
Pa(mmAq) |
69(7) |
Khối trong nhà |
|
|
|
Lưu lượng gió |
m³/phút |
22.0 |
|
Độ ồn * (Hi/Lo) |
|
dB(A) |
45/41 |
Kích thước |
(C x R x S) |
mm |
290 x 1.100 x 500 |
Khối lượng |
|
kg |
31 |
Khối ngoài trời |
|
|
|
Độ ồn *(Hi) |
dB(A) |
56 |
|
Kích thước |
(CxRxS) |
mm |
695 x 875 x 320 |
Trọng lượng |
kg |
57 |
|
Kích cỡ đường ống |
Ống hơi |
mm(inch) |
15.88 (5/8'') |
Ống lỏng |
mm(inch) |
9.52(3/8'') |
|
Chiều dài đường ống |
Tối thiểu - Tối đa |
m |
7.5 - 45 |
Chênh lệch độ cao |
( Cao )** Thấp |
|
25 |
Độ dài ống nạp sẵn Gas |
Tối đa |
m |
7.5 |
Lượng Gas nạp thêm |
|
g/m |
30 |
Môi trường hoạt động |
Tối thiểu - Tối đa |
°C |
16 -43 |
Môi chất làm lạnh |
R410A |
0 đánh giá cho sản phẩm