THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa tủ đứng
CHỌN HÃNG Nagakawa
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH trên 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG
CHỨC NĂNG 2 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa cây Nagakawa 50.000BTU 2 chiều NP-A50DHS không Inverter, Gas R410, phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <30m2. Máy điều hòa cây Nagakawa cạnh tranh với các thương hiệu máy điều hòa tủ đứng giá rẻ

    Việc lắp đặt điều hòa đúng kỹ thuật cũng là một yếu tố quyết định quan trọng nhất đến việc máy điều hòa cây đó có hoạt động tốt được hay không. Vậy nên người tiêu dùng khi lắp đặt xong nên vận hành máy để thử xem có lỗi gì để thợ lắp đặt khắc phục tránh tình trạng xấu sảy ra.

    Bề mặt trang trọng: Bề mặt điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A50DHS được thiết kế theo phong cách hiện đại, tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa của máy lạnh.

    Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.

    Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.

    Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng điều hòa Nagakawa NP-A50DHS 2 chiều 50000btu hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật điều hòa cây Nagakawa NP-A50DHS 2 Chiều 50000Btu

    STT

    Hạng mục

    Đơn vị

    NP-A50DHS

    1

    Năng suất 

    Làm lạnh

    Btu/h

    50000

    Sưởi ấm

    Btu/h

    52000

    2

    Công suất điện tiêu thụ

    Làm lạnh

    W

    4500

    Sưởi ấm

    W

    4350

    3

    Dòng điện làm việc

    Làm lạnh

    A

    8

    Sưởi ấm

    A

    7.7

    4

    Dải điện áp làm việc

    V/P/Hz

    345~415/3/50

    5

    Lưu lượng gió cục trong (C)

    m3/h

    1900

    7

    Năng suất tách ẩm

    L/h

    4.8

    8

    Độ ồn

    Cục trong

    dB(A)

    48

    Cục ngoài

    dB(A)

    63

    9

    Kích thước thân máy (RxCxS)

    Panel

    mm

     

    Cục trong

    mm

    580x1925x400

    Cục ngoài

    mm

    940x1320x340

    10

    Khối lượng tịnh

    Panel

    kg

     

    Cục trong

    kg

    54

    Cục ngoài

    kg

    101

    11

    Môi chất lạnh sử dụng

     

    R410A

    12

    Kích cỡ ống đồng lắp đặt 

    Lỏng

    mm

    F9.52

    Hơi

    mm

    F19.05

    13

    Chiều dài ống đồng lắp đặt 

    Tiêu chuẩn

    m

    5

    Tối đa

    m

    25

    14

    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

    m

    10

     

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Thông số kỹ thuật điều hòa cây Nagakawa NP-A50DHS 2 Chiều 50000Btu

        STT

        Hạng mục

        Đơn vị

        NP-A50DHS

        1

        Năng suất 

        Làm lạnh

        Btu/h

        50000

        Sưởi ấm

        Btu/h

        52000

        2

        Công suất điện tiêu thụ

        Làm lạnh

        W

        4500

        Sưởi ấm

        W

        4350

        3

        Dòng điện làm việc

        Làm lạnh

        A

        8

        Sưởi ấm

        A

        7.7

        4

        Dải điện áp làm việc

        V/P/Hz

        345~415/3/50

        5

        Lưu lượng gió cục trong (C)

        m3/h

        1900

        7

        Năng suất tách ẩm

        L/h

        4.8

        8

        Độ ồn

        Cục trong

        dB(A)

        48

        Cục ngoài

        dB(A)

        63

        9

        Kích thước thân máy (RxCxS)

        Panel

        mm

         

        Cục trong

        mm

        580x1925x400

        Cục ngoài

        mm

        940x1320x340

        10

        Khối lượng tịnh

        Panel

        kg

         

        Cục trong

        kg

        54

        Cục ngoài

        kg

        101

        11

        Môi chất lạnh sử dụng

         

        R410A

        12

        Kích cỡ ống đồng lắp đặt 

        Lỏng

        mm

        F9.52

        Hơi

        mm

        F19.05

        13

        Chiều dài ống đồng lắp đặt 

        Tiêu chuẩn

        m

        5

        Tối đa

        m

        25

        14

        Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

        m

        10

         

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top