Bài viết Điều hòa di động Casper 9000BTU PC-09TL33
Thương hiệu uy tín, đẳng cấp Thái Lan
Casper điều hòa Thái Lan lọt vào TOP 3 máy điều hòa treo tường bán tốt nhất 2020 (Theo số liệu GFK - chỉ đứng sau 2 ông lớn với bề dày lịch sử: Panasonic và Daikin). Điều này cho thấy rằng Casper có sức hút khủng khiếp như thế nào với người tiêu dùng Việt.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế
Ấn tượng đầu tiên khi mở hộp điều hòa cây mini Casper PC-09TL33 màu trắng đẹp lung linh, đường nét tinh tế, cùng nút bấm hiển thị phía trên đẹp mắt dễ dùng. Cùng với đó là sự nhỏ gọn tiết kiệm không gian cho căn phòng.
Làm lạnh nhanh chóng
Với công suất 9000BTU, điều hòa di động Casper PC-09TL33 giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh sảng khoái...phù hợp lắp đặt cho không gian phòng có diện tích < 15m2.
Điều hòa di động là lựa chọn tối ưu cho căn phòng không có không gian hoặc không gian đặt vị trí cục nóng (ngoài trời) bị hạn chế.
Vận hành êm ái
Điều hòa di động máy nén được tích hợp trong máy luôn vì thế Casper có giải pháp triệt để giảm độ ồn ở mức thấp nhất, mang đến sự thoải mái, không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
Lưới lọc bụi hiệu quả
Bền bỉ với thời gian
Điều hòa Casper dàn đồng nguyên chất 100%, kết hợp với cánh tản nhiệt mạ vàng gia tặng hiệu suất làm lạnh, chống ăn mòn hiệu quả => Tăng độ bền cho sản phẩm
Sử dụng môi chất lạnh R410a hiệu suất cao, thân thiện môi trường
Điều hòa di động Casper 1 chiều 9000BTU PC-09TL33 sử dụng môi chất lạnh R410a tiên tiến mang lại hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.
Lắp đặt đơn giản, vệ sinh bảo dưỡng dễ dàng
Bạn có thể dễ dàng lắp đặt điều hòa di động Casper PC-09TL33 (Theo hướng dẫn tài liệu kèm theo). Hơn nữa việc vệ sinh bảo dưỡng định kỳ cũng vô cùng đơn giản (dễ tháo tấm lưới bụi để xịt rửa...).
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa di động Casper 9000BTU PC-09TL33
Điều hòa di động Casper | PC - 09TL33 | |
Công suất lạnh danh định | KW | 2.64 |
BTU/h | 9000 | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.080 |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 5.01 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 5.76 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 2.44 |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220 ~ 240V/1P/50Hz |
Lưu lượng gió | m3/h | 310 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 335 x 325 x 708 |
Khối lượng tịnh | kg | 24 |
Môi chất lạnh | R410A |
0 đánh giá cho sản phẩm