THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa công nghiệp
  • Thông số sản phẩm

    • Điều hòa Daikin giấu trần nối ống gió
    • 1 chiều - 60.000BTU - 3 Pha
    • Hoạt động êm ái, dễ vận hành
    • Thiết kế linh hoạt, tiết kiệm không gian
    • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
    • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm

    Thông số kỹ thuật

    Thống số kỹ thuật Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin 60.000BTU 1 chiều FDR06NY1/RUR06NY1

    GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN 6HP
    Model Indoor unit FDR06NY1
    Name Outdoor unit RUR06NY1
    Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
    Công suất lạnh  Kw 17,6
    Btu/h  60.000 
    Kcal/h 15.100
    Điện năng tiêu thụ Kw 6.5
    Dòng hoạt động A 10.6
    Dòng khởi động A 78.2
    Hệ số công suất % 88.5
    Dàn lạnh Màu Trắng ngà
    Lưu lượng gió mᶟ/min 54
    cfm 1.910
    Quạt Truyền động mmH20 9
    Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
    Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
    Kích thước(CxRxD) mm 450x1.130x850
    Khối lượng kg 79
    giới hạn nhiệt độ hoạt động   °CWB 14 tới 25
    Dàn nóng Màu Trắng ngà
    Máy nén Loại Scroll dạng kín
    Công suất mô tơ KW 4,5
    Môi chất nạp (R-410A) kg 3.5(Charged for 7.5m)
    Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
    Lượng nạp L 1,8
    Độ ồn² 380V Db(A) 59
    410V Db(A) 60
    Kích thước(CxRxD) mm  
    Khối lượng máy kg 105
    Dãy hoạt động °CDB  
    Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
    Hơi mm Ø19.1(Brazing)
    Nước xả mm PS 1B ren trong
    Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
    Hơi mm Ø19.1(Flare)
    Nước xả mm  ---------------------------
    Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
    Chênh lệch độ cao tối đa m 30
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Thống số kỹ thuật Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin 60.000BTU 1 chiều FDR06NY1/RUR06NY1

        GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN 6HP
        Model Indoor unit FDR06NY1
        Name Outdoor unit RUR06NY1
        Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
        Công suất lạnh  Kw 17,6
        Btu/h  60.000 
        Kcal/h 15.100
        Điện năng tiêu thụ Kw 6.5
        Dòng hoạt động A 10.6
        Dòng khởi động A 78.2
        Hệ số công suất % 88.5
        Dàn lạnh Màu Trắng ngà
        Lưu lượng gió mᶟ/min 54
        cfm 1.910
        Quạt Truyền động mmH20 9
        Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
        Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
        Kích thước(CxRxD) mm 450x1.130x850
        Khối lượng kg 79
        giới hạn nhiệt độ hoạt động   °CWB 14 tới 25
        Dàn nóng Màu Trắng ngà
        Máy nén Loại Scroll dạng kín
        Công suất mô tơ KW 4,5
        Môi chất nạp (R-410A) kg 3.5(Charged for 7.5m)
        Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
        Lượng nạp L 1,8
        Độ ồn² 380V Db(A) 59
        410V Db(A) 60
        Kích thước(CxRxD) mm  
        Khối lượng máy kg 105
        Dãy hoạt động °CDB  
        Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
        Hơi mm Ø19.1(Brazing)
        Nước xả mm PS 1B ren trong
        Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
        Hơi mm Ø19.1(Flare)
        Nước xả mm  ---------------------------
        Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
        Chênh lệch độ cao tối đa m 30

        Sản phẩm khác

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top