THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Giấu Trần Ống Gió
CHỌN HÃNG Sumikura
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH trên 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ Trên 45 m2
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-500 có mức công suất 50.000BTU thuộc dòng sản phẩm điều hòa âm trần của hãng Sumikura

    Có khả năng làm mát rất tốt nhờ ống gió nối trực tiếp với điều hòa nên khi sử dụng bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí mát mẻ khác biệt hơn hẳn so với các loại điều hòa khác. Thiết kế nhỏ gọn của máy còn giúp tiết kiệm diện tích sử dụng.

    Tính năng

    Cài đặt tốc độ quạt cao khi bạn muốn phân tán luồng gió thổi ra hoặc cài đặt tốc độ quạt thấp khi cần giảm thiểu luồng gió thổi vào người.

    Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

    Nếu thiết bị đang vận hành nhưng bị ngắt nguồn điện thì khi có điện trở lại máy sẽ khởi động lại cùng với chế độ trước khi nguồn điện bị ngắt.

    Để nâng cao tuổi thọ thiết bị và tăng cường tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt của thiết bị được bọc Polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.

    Có thể điều chỉnh được áp suất tĩnh bên ngoài.

    Bộ lọc thiết bị siêu bền nên không cần phải bảo trì trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở những không gian với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

    Bộ lọc với hiệu suất sao dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong luật xây dựng.

    Có thể cung cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa, tính năng này rất tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.

    Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-500

    Điều hòa giấu trần nối ống gió Sumikura
    ACS/APO-500

    Công suất làm lạnhBtu/h50000

    HP5

    Điện nguồn

    380-415~/3P/50Hz

    Điện năng tiêu thụ
    W5968

    Dòng điện định mức
    A10.7

    Hiệu suất năng lượng E.E.R
    W/W2.45

    Cột áp
    Pa120

    Dàn lạnhLưu lượng gió (cao/t.bình/thấp)m3/h2000/1700/1400

    Độ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)52/48/44

    Kích thước máy (R x C x D)mm1175x370x625

    Kích thước cả thùng (R x C x D)mm1245x445x670

    Trọng lượng tịnh/cả thùngKg48/53

    Dàn nóngĐộ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)60

    Kích thước máy (R x C x D)mm911x1330x400

    Kích thước cả thùng (R x C x D)mm964x1445x462

    Trọng lượng tịnh/cả thùngKg96/107

    Kích cỡỐng lỏngmmØ9.52

    Ống hơimmØ19.1

    Chiều dài đường ống tối đa
    m20

    Chiều cao đường ống tối đa
    m10

    Loại môi chất (Gas lạnh)

    R22

    Bộ điều khiển từ xa

    Loại có dây

    Thông số kỹ thuật

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top