THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Giấu Trần Ống Gió
CHỌN HÃNG Sumikura
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH trên 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ Trên 45 m2
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-600 là thiết bị điều hòa có mức công suất 60.000BTU.

    Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt nên rất phù hợp cho mục đích tiết kiệm diện tích phòng. Nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp nên máy có khả năng làm lạnh cao. Nhờ vậy, khi sử dụng bạn sẽ cảm nhận được rõ rệt sự khác biệt giữa điều hòa của Sumikura với các dòng điều hòa thông thường khác.

    Tính năng nổi bật

    Tốc độ quạt có thể thay đổi: khi bạn cài đặt tốc độ cao sẽ giúp phân tán gió, trong khi cài đặt tốc độ thấp sẽ giúp giảm thiểu gió thổi vào người.

    Nạp ga trước đến 10m: nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

    Tự khởi động lại khi mất điện: nếu thiết bị đang vận hành nhưng bị ngắt nguồn điện thì máy sẽ tự khởi động lại với chế độ đã cài đặt khi có điện trở lại.

    Lá tản nhiệt: để tăng tuổi thọ cho thiết bị và nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng được bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic).

     Áp suất tĩnh phía ngoài có thể điều chỉnh được.

    Bộ lọc siêu bền: không cần phải bảo trì thiết bị trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở những không gian với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

    Bộ lọc có hiệu suất cao: có hai loại là độ màu 65% – 90%. Bộ lọc này đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong luật xây dựng.

    Bầu hút khí tươi: cấp khí trong lành từ bên ngoài cho thiết bị điều hòa, tính năng này tiện lợi cho những nơi không tiện lắp quạt thông gió.

    Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-600

    Điều hòa nối ống gió Sumikura
    ACS/APO-600

    Công suất làm lạnh/sưởiBtu/h60000

    HP6

    Điện nguồn

    380-415~/3P/50Hz

    Điện năng tiêu thụ
    W6200

    Dòng điện định mức
    A10.8

    Hiệu suất năng lượng E.E.R
    W/W2.58

    Cột áp
    Pa120

    Dàn lạnhLưu lượng gió (cao/t.bình/thấp)m3/h2300/2000/1700

    Độ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)52/48/44

    Kích thước máy (R x C x D)mm1175x370x625

    Kích thước cả thùng (R x C x D)mm1245x445x670

    Trọng lượng tịnh/cả thùngKg46/50

    Dàn nóngĐộ ồn (cao/trung bình/thấp)dB(A)60

    Kích thước máy (R x C x D)mm911x1330x400

    Kích thước cả thùng (R x C x D)mm964x1445x462

    Trọng lượng tịnh/cả thùngKg99/110

    Kích cỡỐng lỏngmmØ9.52

    Ống hơimmØ19.1

    Chiều dài đường ống tối đa
    m20

    Chiều cao đường ống tối đa
    m10

    Loại môi chất (Gas lạnh)

    R22

    Bộ điều khiển từ xa

    Loại có dây

    Thông số kỹ thuật

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top