Điều hòa cây Nagakawa Inverter 2 chiều NIP-A30DC, Gas R32, phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <30m2. Máy điều hòa cây Nagakawa cạnh tranh với các thương hiệu máy điều hòa tủ đứng giá rẻ
Điều hòa cây Nagakawa 30000btu NIP-A30DC được thiết kế dạng tủ tròn tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh, bộ điều khiển được tích hợp trên mặt điều hòa giúp người dùng dễ dàng sử dụng.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP-A30DC sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Chế độ phá băng: Điều hòa cây Nagakawa inverter 2 chiều NIP-A30DC khi hoạt động dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng điều hòa cây Nagakawa giá rẻ NIP-A30DC hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Môi chất lạnh R32: Điều hòa Nagakwa NIP-A30DC sử dụng môi chất lạnh R32 cho model điều hòa cây mới nhằm làm giảm những phát thải ảnh hưởng tới môi trường. Quá trình hoạt động của điều hòa ít gây ra hiệu ứng nhà kính hơn so với các môi chất làm lạnh trước đây.
Ngoài ra, môi chất R32 rất khó cháy nên độ an toàn khi sử dụng sản phẩm cũng cao hơn so với các sản phẩm cùng loại.
Thông số kỹ thuật
STT |
Hạng mục |
Đơn vị |
NIP-A30DC |
|
1 |
Năng suất danh định |
Làm lạnh |
Btu/h |
30 |
(tối thiểu ~ tối đa) |
(3,240~30,000) |
|||
Sưởi ấm |
Btu/h |
29 |
||
(3,240~31,500) |
||||
2 |
Công suất điện tiêu thụ danh định |
Làm lạnh |
W |
2,65 |
(tối thiểu ~ tối đa) |
(350~3,000) |
|||
Sưởi ấm |
W |
2,5 |
||
(350~3,100) |
||||
3 |
Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
11.2 |
(tối thiểu ~ tối đa) |
(1.6~13.7) |
|||
Sưởi ấm |
A |
10.2 |
||
(1.6~14.1) |
||||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
206~240/1/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
1200 |
|
7 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
3.3 |
|
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44 |
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
||
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
348x1750x348 |
||
Cục ngoài |
mm |
853x602x349 |
||
10 |
Khối lượng tịnh |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
29 |
||
Cục ngoài |
kg |
36 |
||
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R32 |
||
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
||
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
||
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |
0 đánh giá cho sản phẩm